Giải pháp về thẻ tạm trú

Giải pháp về thẻ tạm trú

Giải pháp về thẻ tạm trú

Giấy Tờ Nhập Cảnh

Dịch Vụ Nhanh Chóng
Procedure fast-track

 trananhduc1409@gmail.com icon icon  Hotline: 0908.142.202


Giải pháp về thẻ tạm trú

Với kinh nghiệm 18 năm trong nghề, đội ngũ của Visa Vip đã tối ưu và chuẩn hóa quy trình làm thẻ tạm trú. Để mỗi khách hàng khi sử dụng dịch vụ đều cảm nhận được sự trọn gói, chuyên nghiệp, tận tâm và chu đáo của chúng tôi

Để được tư vấn và hỗ trợ  quý khách có thể liên hệ với Visa VIP qua số Hotline/Zalo/Whatsapp/Viber/Zalo: +84.908.142.202 hoặc email: dichvuvisavip1@gmail.com

 Hotline: 0908.142.202

1. Thẻ Tạm Trú tại Việt Nam

  • Thẻ tạm trú tại Việt Nam là một loại giấy phép cư trú dài hạn dành cho người nước ngoài, cho phép họ lưu trú và sinh sống tại Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định mà không cần phải thường xuyên xin visa nhập cảnh mới. Thẻ này thường được cấp cho các đối tượng như lao động nước ngoài, nhà đầu tư, người thăm thân, sinh viên quốc tế, và các đối tượng khác theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • Khác biệt giữa Thẻ Tạm Trú và Visa
    • Mục đích : 
      • Visa thường được cấp cho các mục đích ngắn hạn như du lịch, công tác, hoặc thăm thân. Thời gian lưu trú thường ngắn và có thể yêu cầu gia hạn thường xuyên nếu cần ở lâu hơn.
      • Thẻ tạm trú thường được cấp cho các đối tượng lưu trú dài hạn như lao động, nhà đầu tư, người thăm thân dài hạn, và sinh viên quốc tế. Thời gian lưu trú dài hơn so với visa và thường không yêu cầu gia hạn thường xuyên.
    • Thời Gian Lưu Trú
      • Visa : Thời gian lưu trú thường ngắn hạn, từ vài tuần đến vài tháng. Visa có thể được cấp cho một lần hoặc nhiều lần với thời gian lưu trú hạn chế.
      • Thẻ Lưu Trú : Thời gian lưu trú dài hạn, từ 6 tháng đến vài năm tùy thuộc vào loại thẻ. Thẻ tạm trú có thể được cấp cho nhiều năm và có thể gia hạn khi cần.
    • Quy Trình Xin Cấp
      • Visa : Thường yêu cầu nộp đơn trước khi nhập cảnh vào quốc gia và cần phải có visa hợp lệ để vào nước đó. Quy trình xin visa bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn tại cơ quan lãnh sự hoặc đại sứ quán, và chờ xét duyệt.
      • Thẻ Lưu Trú : Thẻ tạm trú thường được cấp sau khi người nước ngoài đã nhập cảnh và lưu trú hợp pháp tại quốc gia. Quy trình bao gồm chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, và chờ xét duyệt. Thẻ tạm trú có thể yêu cầu các giấy tờ bổ sung như giấy phép lao động hoặc giấy chứng nhận đầu tư.
    • Quyền Lợi và Nghĩa Vụ
      • Visa : Quyền Lợi : Cung cấp quyền nhập cảnh vào quốc gia và lưu trú trong thời gian được cấp. Visa không cho phép cư trú lâu dài hoặc sinh sống lâu dài. Nghĩa Vụ: Phải tuân thủ các quy định về thời gian lưu trú và có thể cần gia hạn visa để tiếp tục lưu trú. Người sở hữu visa phải rời quốc gia khi visa hết hạn hoặc gia hạn.
      • Thẻ Lưu Trú : Quyền Lợi: Cung cấp quyền lưu trú lâu dài và có thể bao gồm quyền làm việc hoặc học tập (tùy thuộc vào loại thẻ). Người sở hữu thẻ tạm trú không cần phải thường xuyên gia hạn visa. Nghĩa Vụ: Phải tuân thủ các quy định pháp luật về cư trú tại quốc gia và cập nhật thông tin với cơ quan xuất nhập cảnh nếu có thay đổi. Thẻ tạm trú cũng cần được gia hạn khi hết hạn.
    • Thủ tục và chi phí
      • Visa : Thủ tục xin visa bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn tại cơ quan lãnh sự, và chờ xét duyệt. Thủ tục có thể đơn giản hoặc phức tạp tùy thuộc vào loại visa và mục đích. Chi phí xin visa thường không cao và có thể dao động tùy thuộc vào loại visa và quốc gia cấp.
      • Thẻ Tạm Trú : Thủ tục xin cấp thẻ tạm trú có thể phức tạp hơn, bao gồm việc chuẩn bị các giấy tờ liên quan đến mục đích cư trú lâu dài và nộp đơn tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh. Chi phí xin cấp thẻ tạm trú thường cao hơn so với visa và có thể bao gồm các lệ phí liên quan đến cấp thẻ và gia hạn.

 

2. Các Loại Thẻ Tạm Trú tại Việt Nam

  • Thẻ Tạm Trú Lao Động (Work Permit-based Temporary Residence Card): Điều kiện cấp thẻ cho người lao động nước ngoài có giấy phép lao động tại Việt Nam.
  • Thẻ Tạm Trú Đầu Tư (Investor Temporary Residence Card): Điều kiện và lợi ích của việc cấp thẻ cho nhà đầu tư nước ngoài.
  • Thẻ Tạm Trú Thăm Thân (Family Reunion Temporary Residence Card): Đối tượng cấp thẻ, bao gồm người thân của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang có thẻ tạm trú tại Việt Nam.
  • Thẻ Tạm Trú Học Tập (Study Temporary Residence Card): Quy định về cấp thẻ tạm trú cho sinh viên nước ngoài theo học tại các trường đại học hoặc cơ sở giáo dục tại Việt Nam.
  • Thẻ Tạm Trú Khác: Các loại thẻ khác như dành cho luật sư nước ngoài, người nước ngoài làm việc trong các tổ chức phi chính phủ, v.v.

 

3. Điều Kiện Xin Cấp Thẻ Tạm Trú

Thẻ tạm trú tại Việt Nam thường được cấp cho các đối tượng có nhu cầu cư trú dài hạn, bao gồm người lao động nước ngoài, nhà đầu tư, người thân của công dân Việt Nam, sinh viên quốc tế, và một số đối tượng khác. Dưới đây là các điều kiện chung và điều kiện cụ thể đối với từng đối tượng:

3.1 Điều Kiện Chung

  • Hộ chiếu hợp lệ: Người nộp đơn phải có hộ chiếu còn thời hạn ít nhất 13 tháng kể từ ngày nộp đơn xin thẻ tạm trú. Thẻ tạm trú không được cấp nếu hộ chiếu còn thời hạn dưới 1 năm.
  • Đã có thị thực nhập cảnh hợp lệ: Người nộp đơn phải đang ở Việt Nam với thị thực nhập cảnh hợp lệ và loại thị thực này phải phù hợp với loại thẻ tạm trú muốn xin.
  • Không vi phạm pháp luật: Người nộp đơn phải tuân thủ mọi quy định pháp luật Việt Nam trong thời gian lưu trú trước đó và không bị cấm xuất nhập cảnh.

3.2 Điều Kiện Cụ Thể Theo Loại Thẻ

  1. Thẻ Tạm Trú Lao Động (Ký hiệu: LĐ1, LĐ2):
    • Phải có giấy phép lao động hợp lệ (Work Permit) hoặc giấy miễn giấy phép lao động (Work Permit Exemption Certificate).
    • Đối với người không thuộc diện phải có giấy phép lao động, cần có văn bản xác nhận của cơ quan quản lý nhà nước về lao động.
  2. Thẻ Tạm Trú Đầu Tư (Ký hiệu: ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4):
    • Phải có giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy phép đăng ký kinh doanh liên quan đến việc đầu tư tại Việt Nam.
    • Đối với nhà đầu tư, thẻ tạm trú có thể được cấp dựa trên mức độ và quy mô đầu tư tại Việt Nam.
  3. Thẻ Tạm Trú Thăm Thân (Ký hiệu: TT):
    • Áp dụng cho người nước ngoài là vợ, chồng, con cái dưới 18 tuổi của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang có thẻ tạm trú tại Việt Nam.
    • Cần có giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (như giấy kết hôn, giấy khai sinh, hoặc các giấy tờ tương đương).
  4. Thẻ Tạm Trú Học Tập (Ký hiệu: DH):
    • Phải có giấy xác nhận nhập học hoặc giấy giới thiệu từ trường học hoặc cơ sở giáo dục tại Việt Nam.
    • Đối với sinh viên, thẻ tạm trú sẽ có thời hạn tương ứng với thời gian của khóa học.
  5. Thẻ Tạm Trú Cho Luật Sư Nước Ngoài (Ký hiệu: LS):
    • Phải có giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam do Bộ Tư pháp cấp.
    • Thời hạn của thẻ tạm trú phụ thuộc vào thời hạn của giấy phép hành nghề luật sư.

 

3.2 Giấy Tờ Cần Thiết
Tùy thuộc vào loại thẻ tạm trú muốn xin, hồ sơ yêu cầu có thể khác nhau. Tuy nhiên, dưới đây là các giấy tờ cơ bản cần chuẩn bị:

  1. Hộ chiếu gốc: Phải còn hiệu lực tối thiểu 13 tháng.
  2. Tờ khai xin cấp thẻ tạm trú: Được điền đầy đủ và chính xác, có chữ ký của người nộp đơn và dấu của cơ quan bảo lãnh (nếu có).
  3. Giấy tờ liên quan đến loại thẻ:
    • Giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động (đối với thẻ lao động).
    • Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy phép đăng ký kinh doanh (đối với thẻ đầu tư).
    • Giấy chứng nhận kết hôn, giấy khai sinh (đối với thẻ thăm thân).
    • Giấy xác nhận nhập học từ trường học tại Việt Nam (đối với thẻ học tập).
  4. Ảnh chân dung: 2 ảnh cỡ 2x3 cm, chụp trên nền trắng, không đeo kính, không đội mũ.
  5. Giấy tờ chứng minh tạm trú tại Việt Nam: Bản sao đăng ký tạm trú hoặc giấy xác nhận tạm trú của công an địa phương nơi người nộp đơn đang cư trú.


3.3 Quy Trình Nộp Hồ Sơ Xin Thẻ Tạm Trú
Quy trình xin cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam bao gồm các bước sau:

  1. Chuẩn Bị Hồ Sơ
    • Người nộp đơn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ như đã liệt kê ở trên, đảm bảo tất cả giấy tờ được dịch thuật và công chứng (nếu cần).
    • Kiểm tra lại thông tin trên các giấy tờ để đảm bảo không có sai sót, tránh việc phải bổ sung hoặc sửa đổi hồ sơ.
  2. Nộp Hồ Sơ
    • Hồ sơ được nộp tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh thuộc Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, Bộ Công an hoặc tại các văn phòng quản lý xuất nhập cảnh tại các tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài đang cư trú.
    • Đối với người lao động, nhà đầu tư hoặc các tổ chức, doanh nghiệp bảo lãnh, hồ sơ có thể được nộp thông qua cơ quan bảo lãnh.
  3. Xử Lý Hồ Sơ
    • Sau khi hồ sơ được nộp, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ tiếp nhận và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.
    • Thời gian xử lý hồ sơ thông thường là từ 5 đến 7 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
    • Trong trường hợp cần bổ sung giấy tờ hoặc thông tin, cơ quan xuất nhập cảnh sẽ thông báo cho người nộp đơn.
  4. Nhận Kết Quả
    • Nếu hồ sơ được chấp nhận, người nộp đơn sẽ nhận được thẻ tạm trú có thời hạn từ 1 đến 3 năm, tùy thuộc vào loại thẻ và thời hạn cư trú được phê duyệt.
    • Người nộp đơn sẽ đến nhận thẻ tạm trú tại cơ quan đã nộp hồ sơ hoặc cơ quan bảo lãnh sẽ nhận thẻ thay mặt (nếu có).


3.4 Lưu Ý và Quan Trọng
Kiểm Tra Thông Tin: Trước khi nộp hồ sơ, hãy chắc chắn rằng tất cả thông tin trên giấy tờ đều chính xác và khớp với nhau, tránh việc phải sửa đổi gây mất thời gian.
Gia Hạn Thẻ Tạm Trú: Thẻ tạm trú có thể được gia hạn khi gần hết hạn, vì vậy người sở hữu thẻ cần chú ý đến thời hạn để kịp thời nộp đơn gia hạn.
Tuân Thủ Luật Pháp: Người sở hữu thẻ tạm trú cần tuân thủ luật pháp Việt Nam trong suốt thời gian cư trú để tránh việc bị hủy bỏ thẻ hoặc gặp khó khăn trong việc gia hạn.

Dịch vụ khác